Ký hiệu xếp giá
| 495.180071 NGC |
Tác giả CN
| Nguyễn, Huyền Châu. |
Nhan đề
| 从若干汉语文化词语看文化因素对越南学生汉语学习的影响 =Nghiên cứu ảnh hưởng của yếu tố văn hóa đến việc học tiếng Hán của sinh viên Việt Nam thông qua một số từ ngữ văn hóa tiếng Hán /Nguyễn Huyền Châu; ThS. Đoàn Minh Hải hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 75 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Giảng dạy-Yếu tố tác động-Văn hóa-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Văn hóa |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 文化因素 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 文化词语 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 文化词语 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 文化词语教学 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 汉语和越南语 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302006(2): 000074054, 000074056 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000074055 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30957 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 41203 |
---|
005 | 201807191042 |
---|
008 | 140424s2013 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398108 |
---|
035 | ##|a1083169615 |
---|
039 | |a20241203131430|bidtocn|c20180719104252|dhuongnt|y20140424100133|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.180071|bNGC |
---|
090 | |a495.180071|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Huyền Châu. |
---|
245 | 10|a从若干汉语文化词语看文化因素对越南学生汉语学习的影响 =|bNghiên cứu ảnh hưởng của yếu tố văn hóa đến việc học tiếng Hán của sinh viên Việt Nam thông qua một số từ ngữ văn hóa tiếng Hán /|cNguyễn Huyền Châu; ThS. Đoàn Minh Hải hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a75 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiảng dạy|xYếu tố tác động|xVăn hóa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |a文化因素 |
---|
653 | 0 |a文化词语 |
---|
653 | 0 |a文化词语 |
---|
653 | 0 |a文化词语教学 |
---|
653 | 0 |a汉语和越南语 |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Trung Quốc|yK18|2TVĐHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(2): 000074054, 000074056 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000074055 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074054
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.180071 NGC
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074055
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.180071 NGC
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000074056
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
495.180071 NGC
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|