- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 495.10072 BUH
Nhan đề: 现代汉语表人名词“家、人、手、师、士、员、长、者”等语素研究(与越南语相对应的语素对比) /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30958 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 41204 |
---|
008 | 140424s2012 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399793 |
---|
035 | ##|a1083168666 |
---|
039 | |a20241130100749|bidtocn|c|d|y20140424143947|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10072|bBUH |
---|
090 | |a495.10072|bBUH |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Thanh Huyền |
---|
245 | 10|a现代汉语表人名词“家、人、手、师、士、员、长、者”等语素研究(与越南语相对应的语素对比) /|cBùi Thị Thanh Huyền; GS TS. Nguyễn Văn Khang hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a106 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTên người|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTên người |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000074062 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000074061 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000074060 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000074062
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.10072 BUH
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000074061
|
NCKH_Luận văn
|
495.10072 BUH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000074060
|
NCKH_Nội sinh
|
495.10072 BUH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|