|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3096 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3226 |
---|
008 | 100831s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951333762 |
---|
035 | ##|a704552112 |
---|
039 | |a20241129153818|bidtocn|c20100831000000|dhuongnt|y20100831000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a200.959731|bDOH |
---|
090 | |a200.959731|bDOH |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Quang Hưng. |
---|
245 | 10|aĐời sống tôn giáo tín ngưỡng Thăng Long - Hà Nội /|cĐỗ Quang Hưng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a360 tr. :|bminh hoạ ;|c24 cm. |
---|
440 | |aTủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến. |
---|
650 | 14|aReligion|xBelief|zHanoi. |
---|
650 | 17|aTôn giáo|xTín ngưỡng|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044021 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044021
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
200.959731 DOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào