|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30961 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 41210 |
---|
008 | 140425s ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398529 |
---|
039 | |a20241203103533|bidtocn|c|d|y20140425102633|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a394.269597|bDOT |
---|
090 | |a394.269597|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Hồng Thanh. |
---|
245 | 10|a从教民之礼仪到民族国家传统:越南京组元旦习俗研究/|cĐỗ Hồng Thanh; PGS. Châu Ái Đông hướng dẫn. |
---|
300 | |a73 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aPhong tục Việt Nam|xTết nguyên đán|xDạy lễ nghĩa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a习俗 |
---|
653 | 0 |aTết nguyên đán |
---|
653 | 0 |a越南 |
---|
653 | 0 |aDạy lễ nghĩa |
---|
653 | 0 |aPhong tục Việt Nam |
---|
653 | 0 |a传统 |
---|
653 | 0 |a元旦 |
---|
653 | 0 |a教民礼仪 |
---|
653 | 0 |a民族国家 |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000041367 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041367
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
394.269597 DOT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|