Ký hiệu xếp giá
| 495.1820072 NGN |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thúy Ngà. |
Nhan đề
| 不能与谓词自由组合的“不”考察 /Nguyễn Thúy Ngà; GS. Lỗ Văn Hoa hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| 北京: 北京语言大学人文学院, 2000. |
Mô tả vật lý
| 31 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Nghiên cứu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 组合 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 否定 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 形容词 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 动词 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000041366 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30964 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 41213 |
---|
008 | 140425s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401474 |
---|
039 | |a20241129172144|bidtocn|c|d|y20140425113923|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1820072|bNGN |
---|
090 | |a495.1820072|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thúy Ngà. |
---|
245 | 10|a不能与谓词自由组合的“不”考察 /|cNguyễn Thúy Ngà; GS. Lỗ Văn Hoa hướng dẫn. |
---|
260 | |a北京:|b北京语言大学人文学院,|c2000. |
---|
300 | |a31 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xNghiên cứu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |a组合 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |a否定 |
---|
653 | 0 |a形容词 |
---|
653 | 0 |a动词 |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000041366 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041366
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
495.1820072 NGN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|