- Luận văn
- Ký hiệu PL/XG: 495.1820072 DIN
Nhan đề: 介词“从、自、自从”比较研究 /
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30965 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 41214 |
---|
008 | 140425s2002 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380694 |
---|
039 | |a20241130161852|bidtocn|c|d|y20140425115409|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1820072|bDIN |
---|
090 | |a495.1820072|bDIN |
---|
100 | 0 |aĐinh, Thị Thanh Nga. |
---|
245 | 10|a介词“从、自、自从”比较研究 /|cĐinh Thị Thanh Nga; GS Mã Chân hướng dẫn. |
---|
260 | |a北京:|b北京大学,|c2002. |
---|
300 | |a36 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiới từ|xNgữ pháp|xNghiên cứu|2TVĐHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiới từ |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000041362 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000041362
|
NCKH_Nội sinh
|
495.1820072 DIN
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|
|