|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30967 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 41217 |
---|
008 | 140425s2000 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400210 |
---|
039 | |a20241201163949|bidtocn|c|d|y20140425162452|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a327.51|bNGT |
---|
090 | |a327.51|bNGT |
---|
100 | 0 |aNgô, Thị Phương Thảo. |
---|
245 | 10|a“和”对中国当代外交政策的影响 /|cNgô Thị Phương Thảo; GS. Lý Thiết Thành hướng dẫn. |
---|
260 | |a北京:|b北京语言大学,|c2000. |
---|
300 | |a40 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aChính sách đối ngoại|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0|a“和" |
---|
653 | 0 |aChính sách đối ngoại |
---|
653 | 0 |a中国当代外交政策 |
---|
653 | 0 |a共同开发 |
---|
653 | 0 |a和平共处五项原则 |
---|
653 | 0 |a和平解决国外争端 |
---|
653 | 0 |aNgoại giao |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000041365 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041365
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
327.51 NGT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào