|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3097 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3227 |
---|
005 | 202004202131 |
---|
008 | 100831s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951333602 |
---|
035 | ##|a682121875 |
---|
039 | |a20241201181302|bidtocn|c20200420213139|dtult|y20100831000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9|bTUC |
---|
245 | 10|aTục ngữ, ca dao, dân ca Hà Nội /|cSưu tầm, tuyển chọn: Nguyễn Thúy Loan chủ trì, Phan Lan Hương, Lê Thùy Ly. |
---|
260 | |aHà Nội : |bHà Nội, |c2010. |
---|
300 | |a1076 tr. ;|c24 cm. |
---|
440 | |aTủ sách Thăng Long ngàn năm văn hiến. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xTục ngữ|xDân ca|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thúy Loan.|eChủ trì. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000044022 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000044022
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9 TUC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|