|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30971 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41221 |
---|
008 | 140426s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382540 |
---|
039 | |a20241201163912|bidtocn|c20140426081559|dngant|y20140426081559|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bHOL |
---|
090 | |a895.9221|bHOL |
---|
100 | 0 |aHoàng , Tích Linh |
---|
245 | 10|aGió chuyển mùa :|bTập kịch /|cHoàng Tích Linh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bSân khấu Hà Nội,|c1998. |
---|
300 | |a291 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xKịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKịch |
---|
653 | 0 |aTập kịch |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000076619 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076619
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
895.9221 HOL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào