|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30972 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41222 |
---|
008 | 140426s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389814 |
---|
039 | |a20241201150134|bidtocn|c20140426082627|dhangctt|y20140426082627|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bTRH |
---|
090 | |a895.9223|bTRH |
---|
100 | 0 |aTriệu, Huấn. |
---|
245 | 10|aTruyện ngắn Triệu Huấn /|cTriệu Huấn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông An Nhân Dân,|c1997. |
---|
300 | |a590 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào