|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30980 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41230 |
---|
005 | 202310251017 |
---|
008 | 140426s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083165749 |
---|
039 | |a20231025101720|bmaipt|y20140426143640|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bHEN |
---|
100 | 1 |aHenry, O. ,|d1862-1910. |
---|
245 | 10|aTuyển tập truyện ngắn O Henry /|cO Henry. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học ,|c2003 |
---|
300 | |a383 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xTruyện ngắn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000076593 |
---|
890 | |a1|b32|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076593
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
813 HEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào