• Luận văn
  • 418.0072 NGH
    现代汉语与现代越南语亲属称谓语对比研究及其文化内涵 /

Ký hiệu xếp giá 418.0072 NGH
Tác giả CN Nguyễn, Thị Thúy Hạnh.
Nhan đề 现代汉语与现代越南语亲属称谓语对比研究及其文化内涵 /Nguyễn Thị Thúy Hạnh; GS. Cao Khiêm Bình hướng dẫn.
Thông tin xuất bản 重庆: 西南师范大学, 2004.
Mô tả vật lý 47 tr.; 30 cm.
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ đối chiếu-Từ chỉ quan hệ họ hàng-Tiếng Trung Quốc-Tiếng Việt-TVĐHHN.
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát 文化
Thuật ngữ không kiểm soát 现代汉语
Thuật ngữ không kiểm soát Vị từ thân thuộc
Thuật ngữ không kiểm soát 亲属称谓语
Thuật ngữ không kiểm soát 儒家思想
Thuật ngữ không kiểm soát 现代越语
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000041368
000 00000nam a2200000 a 4500
00130981
0027
00441232
008140428s2004 ch| chi
0091 0
035|a1456388328
039|a20241130102352|bidtocn|c|d|y20140428091527|ztult
0410 |achi
044|ach
08204|a418.0072|bNGH
090|a418.0072|bNGH
1000 |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh.
24510|a现代汉语与现代越南语亲属称谓语对比研究及其文化内涵 /|cNguyễn Thị Thúy Hạnh; GS. Cao Khiêm Bình hướng dẫn.
260|a重庆:|b西南师范大学,|c2004.
300|a47 tr.;|c30 cm.
65017|aNgôn ngữ đối chiếu|xTừ chỉ quan hệ họ hàng|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |a文化
6530 |a现代汉语
6530 |aVị từ thân thuộc
6530 |a亲属称谓语
6530 |a儒家思想
6530 |a现代越语
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6557|aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Trung Quốc|2TVĐHHN
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000041368
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000041368 NCKH_Nội sinh Luận văn 418.0072 NGH Luận văn 1 Tài liệu không phục vụ

Không có liên kết tài liệu số nào