|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30981 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 41232 |
---|
008 | 140428s2004 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388328 |
---|
039 | |a20241130102352|bidtocn|c|d|y20140428091527|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a418.0072|bNGH |
---|
090 | |a418.0072|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thúy Hạnh. |
---|
245 | 10|a现代汉语与现代越南语亲属称谓语对比研究及其文化内涵 /|cNguyễn Thị Thúy Hạnh; GS. Cao Khiêm Bình hướng dẫn. |
---|
260 | |a重庆:|b西南师范大学,|c2004. |
---|
300 | |a47 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xTừ chỉ quan hệ họ hàng|xTiếng Trung Quốc|xTiếng Việt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a文化 |
---|
653 | 0 |a现代汉语 |
---|
653 | 0 |aVị từ thân thuộc |
---|
653 | 0 |a亲属称谓语 |
---|
653 | 0 |a儒家思想 |
---|
653 | 0 |a现代越语 |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
655 | 7|aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000041368 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041368
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
418.0072 NGH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào