|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30983 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41234 |
---|
005 | 202310200956 |
---|
008 | 140428s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380274 |
---|
035 | ##|a893915458 |
---|
039 | |a20241201153131|bidtocn|c20231020095645|dmaipt|y20140428153258|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.63|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐặng, Ngọc Tuân |
---|
245 | 10|aHò khoan Lệ Thủy /|cĐặng Ngọc Tuân |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại ,|c2013. |
---|
300 | |a299 tr. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aVăn nghệ dân gian|xHò khoan|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian |
---|
653 | 0 |aHò khoan |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077877 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077877
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.63 DAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào