DDC
| 342.59702 |
Nhan đề
| Tài liệu tham khảo môn luật hiến pháp / Khoa Luật. Viện Đại học mở Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Tư pháp, 2005. |
Mô tả vật lý
| 370 p. ; 23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật hiến pháp-Việt Nam-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Luật hiến pháp |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000076599 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30985 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41236 |
---|
005 | 201902231231 |
---|
008 | 140429s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456406252 |
---|
039 | |a20241129092127|bidtocn|c20190223123112|danhpt|y20140429090935|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.59702|bTAI |
---|
090 | |a342.59702|bTAI |
---|
245 | 00|aTài liệu tham khảo môn luật hiến pháp /|cKhoa Luật. Viện Đại học mở Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tư pháp,|c2005. |
---|
300 | |a370 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aLuật hiến pháp|zViệt Nam|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aLuật hiến pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000076599 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076599
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
342.59702 TAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào