|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30988 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41239 |
---|
008 | 140429s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456395056 |
---|
035 | ##|a48988030 |
---|
039 | |a20241129132157|bidtocn|c20140429105330|dhuongnt|y20140429105330|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bNHL |
---|
090 | |a895.9223|bNHL |
---|
100 | 0 |aNhất Linh. |
---|
245 | 10|aNắng thu /|cNhất Linh. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bVăn nghệ Tp. Hồ Chí Minh,|c2000. |
---|
300 | |a129 tr. ;|c14 cm. |
---|
490 | |aTủ sách văn học. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xVăn học hiện đại|xTruyện ngắn|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000076595 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076595
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 NHL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào