|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30989 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41240 |
---|
008 | 140505s2011 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788955189421 |
---|
035 | |a1456392887 |
---|
035 | ##|a1083170735 |
---|
039 | |a20241129161323|bidtocn|c20140505151449|dhangctt|y20140505151449|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bNOB |
---|
090 | |a495.7|bNOB |
---|
100 | 0 |a이, 해영. |
---|
245 | 10|a생활 속 한국 문화 77 /|c이해영,... |
---|
260 | |a랭기지플러스 :|b한글파크,|c2011 |
---|
300 | |a187 p. ;|c21 cm |
---|
650 | 10|aKorean language|xStudy and teaching|xForeign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNghiên cứu và giảng dạy|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Hàn Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000076477 |
---|
890 | |a1|b54|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076477
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7 NOB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào