|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30997 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41248 |
---|
008 | 140506s2004 gw| ger |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a3931377458 |
---|
035 | |a1456385564 |
---|
035 | ##|a57937034 |
---|
039 | |a20241130163917|bidtocn|c20140506092405|dhangctt|y20140506092405|zhangctt |
---|
041 | 0 |ager |
---|
044 | |agw |
---|
082 | 04|a741.5|bWIT |
---|
090 | |a741.5|bWIT |
---|
100 | 1 |aWitzel, Markus. |
---|
245 | 10|aDie Band /|cMarkus Witzel. |
---|
260 | |aBerlin :|bReprodukt,|c2004 |
---|
300 | |a80 p. ;|c23 cm |
---|
650 | 10|aSách thiếu nhi|xTruyện tranh|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aSách thiếu nhi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Đức-DC|j(1): 000076048 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076048
|
TK_Tiếng Đức-DC
|
|
741.5 WIT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào