|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31002 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41253 |
---|
005 | 202202081033 |
---|
008 | 140508s2006 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401288 |
---|
035 | ##|a321322056 |
---|
039 | |a20241129150146|bidtocn|c20220208103356|dmaipt|y20140508135816|zngant |
---|
041 | 0|achi|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.13|bTRL |
---|
100 | 0 |aTrà̂n, Thị Thanh Liêm |
---|
245 | 10|aTự điẻ̂n vié̂t chữ Hán hiện đại /|cTrà̂n Thị Thanh Liêm ; Nguyễn Thanh Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa-thông tin,|c2006 |
---|
300 | |a367tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aChinese language|xWriting |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Hà |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000080123 |
---|
890 | |a1|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080123
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.13 TRL
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào