DDC
| 448.0076 |
Nhan đề
| Đè̂ thi tuyẻ̂n sinh và hướng dã̂n làm bài thi vào các trường Đại học, Cao đả̆ng và Trung học chuyên nghiệp : Môn tié̂ng Pháp / Bộ giáo dục và Đào tạo. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Bộ Giáo dục và Đào tạo ,1994. |
Mô tả vật lý
| 416 tr. ;19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Bài thi-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp |
Từ khóa tự do
| Bài thi |
Từ khóa tự do
| Tuyển sinh |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41255 |
---|
008 | 140508s1994 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400420 |
---|
035 | ##|a1083169017 |
---|
039 | |a20241129140129|bidtocn|c|d|y20140508143006|zngant |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0076|bDET |
---|
090 | |a448.0076|bDET |
---|
245 | 10|aĐè̂ thi tuyẻ̂n sinh và hướng dã̂n làm bài thi vào các trường Đại học, Cao đả̆ng và Trung học chuyên nghiệp :|bMôn tié̂ng Pháp /|cBộ giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ Giáo dục và Đào tạo ,|c1994. |
---|
300 | |a416 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xBài thi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aBài thi |
---|
653 | 0 |aTuyển sinh |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào