|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31005 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 41256 |
---|
005 | 202004011659 |
---|
008 | 140508s2002 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377519 |
---|
039 | |a20241130180058|bidtocn|c20200401165924|danhpt|y20140508144041|zanhpt |
---|
041 | 0|achi|ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHU |
---|
090 | |a495.1824|bCHU |
---|
110 | |aKhoa tiếng Nhật - Hàn. |
---|
245 | 07|aChữ Hán giáo trình nâng cao .|nTập 1 /|cKhoa tiếng Nhật - Hàn. |
---|
260 | |aHà Nội,|c2002. |
---|
300 | |a120 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Hà Nội. |
---|
650 | 17|aChữ Hán|xTiếng Nhật|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
655 | |aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật - Hàn. |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000079813 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào