DDC 491.782
Tác giả CN Trần, Quang Bình.
Nhan đề Chuyển câu đồng nghĩa trong tiếng Nga :Phần bài tập /Trần Quang Bình.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,2005.
Mô tả vật lý 297 tr. ;30 cm.
Tùng thư(bỏ) Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội.
Thuật ngữ chủ đề Giảng dạy-Tiếng Nga-Đồng nghĩa-Bài tập-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nga.
Từ khóa tự do Đồng nghĩa.
Từ khóa tự do Bài tập.
Từ khóa tự do Giảng dạy.
Địa chỉ 300NCKH_Đề tài(1): 000080017
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000080115
000 00000cam a2200000 a 4500
00131009
0025
00441260
005202004011501
008140509s2005 vm| rus
0091 0
035|a1456382408
039|a20241130172035|bidtocn|c20200401150106|dmaipt|y20140509092508|zanhpt
0410 |arus
044|avm
08204|a491.782|bTRB
090|a491.782|bTRB
1000 |aTrần, Quang Bình.
24510|aChuyển câu đồng nghĩa trong tiếng Nga :|bPhần bài tập /|cTrần Quang Bình.
260|aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2005.
300|a297 tr. ;|c30 cm.
440|aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội.
65017|aGiảng dạy|xTiếng Nga|xĐồng nghĩa|xBài tập|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nga.
6530 |aĐồng nghĩa.
6530 |aBài tập.
6530 |aGiảng dạy.
6557|aGiáo trình|xTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội|2TVĐHHN.
852|a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000080017
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000080115
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000080115 NCKH_Nội sinh 491.782 TRB Đề tài nghiên cứu 2 Tài liệu không phục vụ
2 000080017 NCKH_Đề tài 491.782 TRB Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện