Ký hiệu xếp giá
| 495.6824 CHU |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
Nhan đề
| Chữ Hán trong giáo trình tiếng Nhật nâng cao :. Tập 1 / : Tài liệu bổ trợ. / Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội , 2004. |
Mô tả vật lý
| 103 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Ngoại ngữ. |
Đề mục chủ đề
| Chữ Hán-Giáo trình-Tiếng Nhật-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chữ Hán. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079812 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31010 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41262 |
---|
005 | 202004011648 |
---|
008 | 140509s2004 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388652 |
---|
039 | |a20241129093518|bidtocn|c20200401164808|dmaipt|y20140509142953|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bCHU |
---|
090 | |a495.6824|bCHU |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 00|aChữ Hán trong giáo trình tiếng Nhật nâng cao :. |nTập 1 / : |bTài liệu bổ trợ. / |cTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c2004. |
---|
300 | |a103 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
650 | 17|aChữ Hán|xGiáo trình|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aChữ Hán. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật - Hàn|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079812 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079812
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.6824 CHU
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|