Ký hiệu xếp giá
| 468.30071 DIL |
Tác giả CN
| Đinh, Thùy Linh. |
Nhan đề
| Những khó khăn của sinh viên Việt Nam khi thực hành ngữ điệu một số kiểu câu trong tiếng Tây Ban Nha và cách khắc phục =Dificultades en el aprendizaje de la entonación de varios tipos de oraciones en Español por parte de estudiantes Vietnamitas /Đinh Thùy Linh; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 40 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Tây Ban Nha-Kĩ năng nói-Ngữ điệu-Giảng dạy-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ điệu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Tây Ban Nha |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng nói |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303012(3): 000074301-2, 000085731 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303012(1): 000085736 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31013 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 41265 |
---|
008 | 140509s2013 vm| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397837 |
---|
035 | ##|a1083169927 |
---|
039 | |a20241202164129|bidtocn|c20140509161856|dngant|y20140509161856|ztult |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a468.30071|bDIL |
---|
090 | |a468.30071|bDIL |
---|
100 | 0 |aĐinh, Thùy Linh. |
---|
245 | 10|aNhững khó khăn của sinh viên Việt Nam khi thực hành ngữ điệu một số kiểu câu trong tiếng Tây Ban Nha và cách khắc phục =|bDificultades en el aprendizaje de la entonación de varios tipos de oraciones en Español por parte de estudiantes Vietnamitas /|cĐinh Thùy Linh; Nguyễn Thị Thanh Huyền hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a40 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Tây Ban Nha|xKĩ năng nói|xNgữ điệu|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ điệu |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKhóa luận|xKhoa tiếng Tây Ban Nha|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303012|j(3): 000074301-2, 000085731 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303012|j(1): 000085736 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074301
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TB
|
468.30071 DIL
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074302
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TB
|
468.30071 DIL
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000085731
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TB
|
468.30071 DIL
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000085736
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TB
|
468.30071 DIL
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|