Ký hiệu xếp giá
| 495.75 KOR |
Nhan đề
| 외국인을 위한 한국어 문법 = Ngữ pháp tiếng Hàn giành cho người nước ngoài /임호빈 , 흥경표 , 장숙인 , 공저 ; Bạch Thị Lê Hồng dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 253 p. ; 30 cm |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Ngữ pháp-Giáo trình-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Hàn Quốc |
Tác giả(bs) CN
| 임, 호빈 |
Tác giả(bs) CN
| 장, 숙인 |
Tác giả(bs) CN
| 흥, 경표 |
Tác giả(bs) CN
| Bạch, Thị Lê Hồng, |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079024 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31016 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41268 |
---|
005 | 202004011648 |
---|
008 | 140510s2001 vm| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383466 |
---|
039 | |a20241130083751|bidtocn|c20200401164852|dmaipt|y20140510091006|zhangctt |
---|
041 | 0|akor|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.75|bKOR |
---|
090 | |a495.75|bKOR |
---|
245 | 00|a외국인을 위한 한국어 문법 = Ngữ pháp tiếng Hàn giành cho người nước ngoài /|c임호빈 , 흥경표 , 장숙인 , 공저 ; Bạch Thị Lê Hồng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội,|c2001 |
---|
300 | |a253 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
655 | |aGiáo trình|xKhoa Hàn Quốc|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |a임, 호빈 |
---|
700 | 0 |a장, 숙인 |
---|
700 | 0 |a흥, 경표 |
---|
700 | 0 |aBạch, Thị Lê Hồng,|edịch |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079024 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079024
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.75 KOR
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|