|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31023 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41275 |
---|
005 | 202004011650 |
---|
008 | 140510s2009 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200401165044|bmaipt|c20140510102545|dhangctt|y20140510102545|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bESP |
---|
090 | |a428.0071|bESP |
---|
110 | |aHaNoi university foundation studies department |
---|
245 | 10|aESP writing skill :|bAdvanced level english for specific purposes (ESP) course /|cTrần Thúy Hằng, Nguyễn Tiến Dũng, Nguyễn Minh Hằng,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2009 |
---|
300 | |a89 p. ;|c30cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
655 | |aGiáo trình|xKhoa Tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
700 | 1 |aTrần, Thị Thúy Hằng,|ebiên tập |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079619 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079619
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
428.0071 ESP
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|