Ký hiệu xếp giá
| 495.15 DAH |
Tác giả CN
| Đào, Thị Hằng. |
Nhan đề
| Giáo trình bài tập ngữ pháp cơ bản :Dùng cho sinh viên năm thứ nhất và năm thứ hai /Đào Thị Hằng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội , 2002. |
Mô tả vật lý
| 215 tr. ; 30 cm |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Ngữ pháp-Bài tập-Giáo trình-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079430 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31025 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41277 |
---|
005 | 202004011651 |
---|
008 | 140510s2002 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372724 |
---|
039 | |a20241129164035|bidtocn|c20200401165145|dmaipt|y20140510104109|zhangctt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.15|bDAH |
---|
090 | |a495.15|bDAH |
---|
100 | 0 |aĐào, Thị Hằng. |
---|
245 | 10|aGiáo trình bài tập ngữ pháp cơ bản :|bDùng cho sinh viên năm thứ nhất và năm thứ hai /|cĐào Thị Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c2002. |
---|
300 | |a215 tr. ;|c30 cm |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNgữ pháp|xBài tập|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Trung Quốc|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079430 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079430
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.15 DAH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|