Ký hiệu xếp giá
| 443 DUM |
Tác giả CN
| Đường, Công Minh |
Nhan đề
| Sổ từ ngôn ngữ học Pháp - Việt /Đường Công Minh, Vũ Văn Đại. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội , 2001. |
Mô tả vật lý
| 78 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Pháp-Từ vựng-Sổ tay-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000079522 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000079566 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079570 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31026 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41278 |
---|
005 | 202009241439 |
---|
008 | 140510s2001 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379180 |
---|
039 | |a20241130175554|bidtocn|c20200924143923|dtult|y20140510104205|zngant |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a443|bDUM |
---|
100 | 0 |aĐường, Công Minh |
---|
245 | 10|aSổ từ ngôn ngữ học Pháp - Việt /|cĐường Công Minh, Vũ Văn Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c2001. |
---|
300 | |a78 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ vựng|vSổ tay|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
655 | |aSổ tay từ vựng|xKhoa tiếng Pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000079522 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079566 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079570 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079522
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
443 DUM
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079566
|
NCKH_Đề tài
|
|
443 DUM
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079570
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
443 DUM
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào