|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31028 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41280 |
---|
008 | 140510s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374738 |
---|
035 | ##|a1083192423 |
---|
039 | |a20241202111338|bidtocn|c|d|y20140510113212|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.071|bPHU |
---|
090 | |a418.071|bPHU |
---|
110 | 0 |aHọc viện Kỹ thuật quân sự |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy - học ngoại ngữ trong các trường quân sự /|cHọc viện Kỹ thuật quân sự. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHọc viện Kỹ thuật quân sự ,|c2006. |
---|
300 | |a133 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgoại ngữ|xPhương pháp học|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aNgoại ngữ|xPhương pháp dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aPhương pháp dạy |
---|
653 | 0 |aPhương pháp học |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079007 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079007
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
418.071 PHU
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào