Ký hiệu xếp giá
| 491.7007 TRB |
Tác giả CN
| Trần, Quang Bình. |
Nhan đề
| Lựa chọn các hiện tượng gần nghĩa trong tiến Nga /TS. Trần Quang Bình. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 2004. |
Mô tả vật lý
| 236 tr. ; 30 cm |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Nga-Ngữ pháp-Từ vựng-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nga |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ vựng |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ gần nghĩa |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079549 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31029 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41281 |
---|
005 | 202004011652 |
---|
008 | 140510s2004 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385521 |
---|
039 | |a20241129155844|bidtocn|c20200401165225|dmaipt|y20140510113856|zhangctt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.7007|bTRB |
---|
090 | |a491.7007|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrần, Quang Bình. |
---|
245 | 10|aLựa chọn các hiện tượng gần nghĩa trong tiến Nga /|cTS. Trần Quang Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a236 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nga|xNgữ pháp|xTừ vựng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ gần nghĩa |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTừ vựng|xTiếng Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079549 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079549
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
491.7007 TRB
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|