|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31030 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41282 |
---|
005 | 202004011653 |
---|
008 | 140510s2003 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403502 |
---|
039 | |a20241202170957|bidtocn|c20200401165330|dmaipt|y20140510140408|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.61|bGIA |
---|
090 | |a495.61|bGIA |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại Ngữ. Khoa Tiếng Nhật. |
---|
245 | 10|aGiáo trình viết :|bHọc phần IV /|cTrường Đại học Ngoại Ngữ. Khoa tiếng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ,|c2003 |
---|
300 | |a61 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 0 |aTiếng Nhật Bản|xKĩ năng viết|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aGiáo trình tiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
655 | |aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079992 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079992
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.61 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|