|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31034 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41286 |
---|
005 | 202004011654 |
---|
008 | 140510s1991 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398866 |
---|
039 | |a20241201183446|bidtocn|c20200401165443|dmaipt|y20140510143213|zhangctt |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.78|bGIA |
---|
090 | |a891.78|bGIA |
---|
110 | |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
245 | 10|aGiáo trình văn học Nga Xô Viết :. |nTập 1,|pQuyển 5 / : |bDành cho sinh viên năm thứ 5. / |cTrường Đại học ngoại Ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c1991. |
---|
300 | |a117 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Nga|xGiảng dạy|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aVăn học Nga |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | |aGiáo trình|xKhoa Nga|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000078694 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078694
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
891.78 GIA
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|