|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31036 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41288 |
---|
005 | 202004011655 |
---|
008 | 140510s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391513 |
---|
039 | |a20241129155331|bidtocn|c20200401165552|dmaipt|y20140510144828|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bTIE |
---|
090 | |a495.922|bTIE |
---|
245 | 10|aTiếng Việt du lịch :|bLưu hành nội bộ /|cLê Đình Tư, Nguyễn Việt Lê, Nguyễn Thùy Minh,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2008. |
---|
300 | |a178 tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xDu lịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | |aGiáo trình|xTiếng Việt|xKhoa Việt Nam học|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aLê, Đình Tư |
---|
700 | 0 |aĐỗ, Thu Trang |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thùy Minh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Việt Lê |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079690 |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079690
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.922 TIE
|
Giáo trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|