|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31037 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41289 |
---|
005 | 202004011502 |
---|
008 | 140510s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396512 |
---|
039 | |a20241130170237|bidtocn|c20200401150219|dmaipt|y20140510145425|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92283|bTRB |
---|
090 | |a495.92283|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrần, Quang Bình. |
---|
245 | 10|aLuyện nghe tiếng Việt :|bDùng cho sinh viên nước ngoài /|cTrần Quang Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1996. |
---|
300 | |a156 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xKĩ năng nghe|xGiảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079520 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079947 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079947
|
NCKH_Nội sinh
|
495.92283 TRB
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
2
|
000079520
|
NCKH_Đề tài
|
495.92283 TRB
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|