|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31039 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41292 |
---|
005 | 202004011656 |
---|
008 | 140510s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200401165635|bmaipt|c20140510153219|dtult|y20140510153219|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a422|bNGH |
---|
090 | |a422|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mạnh Hùng. |
---|
245 | 10|aEnglish lexicology /|cNguyễn Mạnh Hùng, Lê Quốc Hạnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a88 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ nguyên học|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ nguyên học |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xTừ nguyên học|xTiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079233 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079233
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
422 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|