|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31041 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41294 |
---|
008 | 140510s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380834 |
---|
039 | |a20241129092631|bidtocn|c|d|y20140510161112|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a370.71|bKYY |
---|
090 | |a370.71|bKYY |
---|
110 | 1 |aBộ giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | 10|aKỷ yếu 15 năm Bộ giáo dục và Đào tạo tổ chức xét và trao tặng giải thưởng "sinh viên nghiên cứu khoa học" (1990-2004) /|cBộ giáo dục và Đào tạo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ giáo dục và Đào tạo ,|c2004. |
---|
300 | |a305 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu khoa học|xGiải thưởng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học |
---|
653 | 0 |aGiải thưởng |
---|
852 | |a300|bNCKH_Giáo trình|j(2): 000078676-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000078676
|
NCKH_Giáo trình
|
370.71 KYY
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000078677
|
NCKH_Giáo trình
|
370.71 KYY
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào