|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31042 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41295 |
---|
005 | 202004011503 |
---|
008 | 140510s2002 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393649 |
---|
039 | |a20241202165855|bidtocn|c20200401150323|dmaipt|y20140510161313|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6824|bCHU |
---|
090 | |a495.6824|bCHU |
---|
110 | |aTrường Đại học Ngoại Ngữ. Khoa tiếng Nhật. |
---|
245 | 10|aChữ Hán :|bGiáo trình nâng cao tập 1 /|cTrường Đại học Ngoại Ngữ. Khoa tiếng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại Ngữ,|c2002 |
---|
300 | |a129 p. ;|c30 cm |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật Bản|xChữ Hán|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiêng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa Nhật|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079436 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000080088 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079436
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.6824 CHU
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào