|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31046 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41299 |
---|
008 | 140512s5201 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386696 |
---|
039 | |a20241130163048|bidtocn|c20140512090349|dngant|y20140512090349|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bHOL |
---|
090 | |a448.0071|bHOL |
---|
100 | 0 |aHoàng, Long. |
---|
245 | 10|aLí thuyết thực hành trong phương pháp dịch ngữ nghĩa và dịch giao tiếp /|cHoàng Long. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Hà Nội ,|c5/2010. |
---|
300 | |a47,XXIII TR. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xLí thuyết|xThực hành|xDịch|xGiao tiếp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aThực hành. |
---|
653 | 0 |aLí thuyết. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu khoa học. |
---|
653 | 0 |aDịch. |
---|
655 | 7|aNghiên cứu khoa học|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
700 | 0 |aKiều, Thị Thuý Quỳnh|ehướng dẫn. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000079857 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079857
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
448.0071 HOL
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào