|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31048 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41302 |
---|
008 | 140512s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385565 |
---|
039 | |a20241202131016|bidtocn|c|d|y20140512091917|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0785|bTOA |
---|
090 | |a428.0785|bTOA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Hà Nội .|bKhoa Đào tạo Tại chức |
---|
245 | 10|a Tọa đàm sinh viên về kinh nghiệm học EDO /|cTrường Đại học Hà Nội. Khoa Đào tạo Tại chức. |
---|
260 | |a Hà Nội :|bKhoa Đào tạo Tại chức ,|c2007. |
---|
300 | |a149tr. ;|c30 cm |
---|
650 | 10|aEnglish language|xComputer-assisted instruction |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng học|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình EDO |
---|
653 | 0 |aKinh nghiệm học |
---|
653 | 0 |aKĩ năng học |
---|
655 | |aTọa đàm|xKhoa Đào tạo Tại chức |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000078177 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000078175 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078177
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.0785 TOA
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078175
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
428.0785 TOA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào