|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3105 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3235 |
---|
008 | 101112s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404320 |
---|
035 | ##|a1083196994 |
---|
039 | |a20241202142314|bidtocn|c20101112000000|dhuongnt|y20101112000000|zminhnv |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a843|bSCH |
---|
090 | |a843|bSCH |
---|
100 | 1 |aSchmitt, Eric-Emmanuel. |
---|
245 | 10|aNửa kia của Hitler :|bTiểu thuyết/|cEric-Emmanuel Schmitt; Nguyễn Đình Thành dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn,|c2010. |
---|
300 | |a619 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 14|aFrench literature|xFiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
653 | 0 |aVăn học Pháp. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Thành|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044189-90 |
---|
890 | |a2|b174|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044189
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
843 SCH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000044190
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
843 SCH
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:06-11-2024
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào