|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31052 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 41306 |
---|
005 | 202106171347 |
---|
008 | 140512s0000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394388 |
---|
039 | |a20241130175528|bidtocn|c20210617134759|dtult|y20140512093710|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a407|bTRU |
---|
090 | |a407|bTRU |
---|
110 | 2 |aViện Đại học Indiana Hoa Kỳ. |
---|
245 | 10|aTrường Đại học sư phạm :|bNiên lịch giảng dạy 1996 - 1998 /|cViện Đại học Indiana Hoa Kỳ |
---|
260 | |a[s.l] :|b[s.n] ,|c[0000] |
---|
300 | |a124 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgoại ngữ|xGiảng dạy|xNiên lịch|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aNiên lịch |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aNiên lịch giảng dạy|xViện Đại học Indiana Hoa Kỳ|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000079729 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000079768 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000079729
|
TK_Kho lưu tổng
|
407 TRU
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000079768
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
407 TRU
|
Tài liệu tham khảo
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào