|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31053 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41307 |
---|
005 | 202412181427 |
---|
008 | 140512s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373091 |
---|
039 | |a20241218142729|bmaipt|c20241129092635|didtocn|y20140512093953|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a438.0071|bHOI |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội.|bKhoa tiếng Đức. |
---|
245 | 00|aHội nghị khoa học :|bNhân dịp kỉ nệm 40 năm ngày thành lập Trường /|cKhoa tiếng Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c1999. |
---|
300 | |a61 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Đức|xNghiên cứu|xGiảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHội nghị khoa học |
---|
653 | 0 |aTiếng Đức |
---|
653 | 0 |aGerman language |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
655 | 7|aKỷ yếu hội nghị khoa học|xKhoa tiếng Đức|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000079913, 000080013 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079664 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(2): 000079920, 000079924 |
---|
890 | |a5|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079913
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
438.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080013
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
438.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000079920
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
438.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
4
|
000079924
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
438.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
5
|
000079664
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
438.0071 HOI
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|