|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31056 |
---|
002 | 13 |
---|
004 | 41310 |
---|
005 | 202111181445 |
---|
008 | 140512s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381268 |
---|
039 | |a20241130101304|bidtocn|c20211118144523|dtult|y20140512100927|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10071|bKYY |
---|
090 | |a495.10071|bKYY |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. Khoa tiếng Trung Quốc. |
---|
245 | 00|aKỷ yếu hội thảo khoa học giáo viên khoa tiếng Trung Quốc :|bnăm học 2007 - 2008 / |cKhoa tiếng Trung Quốc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a162 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xNghiên cứu|vKỉ yếu hội thảo |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aHội thảo khoa học |
---|
653 | 0 |aKỉ yếu |
---|
655 | |aKỷ yếu|xKhoa Tiếng Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000078527 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000078522 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Kỷ yếu|j(1): 000079095 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30706|j(1): 000078526 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000078522
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.10071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000078526
|
NCKH_Nội sinh
|
Kỷ yếu
|
495.10071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000078527
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
495.10071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000079095
|
NCKH_Kỷ yếu
|
|
495.10071 KYY
|
Kỷ yếu hội nghị
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|