- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 915.9731 NGN
Nhan đề: Địa chí cổ loa /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3106 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3236 |
---|
008 | 101116s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951337006 |
---|
035 | ##|a704902833 |
---|
039 | |a20241130180109|bidtocn|c20101116000000|dmaipt|y20101116000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9731|bNGN |
---|
090 | |a915.9731|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quang Ngọc. |
---|
245 | 10|aĐịa chí cổ loa /|cNguyễn Ngọc Quang, Vũ Văn Quán. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a831 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aAddress|zHanoi. |
---|
650 | 07|aĐịa chí|zHà Nội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aĐịa chí. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
653 | 0 |aThành Cổ Loa. |
---|
700 | 0 |aVũ, Văn Quán. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000044199, 000045231 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000044199
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
915.9731 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000045231
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
915.9731 NGN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|