Ký hiệu xếp giá
| 495.6 GIA |
Tác giả TT
| Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội . |
Nhan đề
| Giáo trình nghe tiếng Nhật :Học phần II : Môn nghe /Khoa tiếng Nhật. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội, 2003. |
Mô tả vật lý
| 55 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Trường Đại học Ngoại ngữ. |
Đề mục chủ đề
| Giáo trình-Nghe-Tiếng Nhật-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giáo trình. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghe. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000079229 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000079998 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31060 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41314 |
---|
005 | 202004011506 |
---|
008 | 140512s2003 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383249 |
---|
039 | |a20241202143020|bidtocn|c20200401150608|dmaipt|y20140512111033|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bGIA |
---|
090 | |a495.6|bGIA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội .|bKhoa tiếng Nhật. |
---|
245 | 00|aGiáo trình nghe tiếng Nhật :|bHọc phần II : Môn nghe /|cKhoa tiếng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a55 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xNghe|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aNghe. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000079229 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079998 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079229
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.6 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000079998
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.6 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|