|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31061 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 41315 |
---|
005 | 202004011700 |
---|
008 | 140512s2002 vm| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400519 |
---|
039 | |a20241130114339|bidtocn|c20200401170045|dmaipt|y20140512112540|zanhpt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.6|bGIA |
---|
090 | |a495.6|bGIA |
---|
110 | 2 |aTrường Đại học Ngoại ngữ. Khoa tiếng Nhật. |
---|
245 | 00|aGiáo trình : Đọc tiếng Nhật :|bHọc phần I : Môn đọc /|cKhoa tiếng Nhật. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ ,|c2002. |
---|
300 | |a53 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aTrường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
650 | 17|aGiáo trình|xĐọc|xTiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật. |
---|
653 | 0 |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aĐọc. |
---|
655 | 7|aGiáo trình|xKhoa tiếng Nhật|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000079995 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079995
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.6 GIA
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|