|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31063 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 41317 |
---|
008 | 140512s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374017 |
---|
039 | |a20241130152344|bidtocn|c|d|y20140512145359|zanhpt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.783|bNGH |
---|
090 | |a491.783|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hằng. |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy giao tiếp bằng ngoại ngữ :|bTiểu luận /|cNguyễn Thị Hằng. |
---|
260 | |aHà Nội. |
---|
300 | |a10 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aĐại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
650 | 17|aTiểu luận|xPhương pháp giảng dạy|xGiao tiếp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiểu luận. |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
655 | |aTiểu luận|xKhoa tiếng Nga. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000079122 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079122
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
491.783 NGH
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào