Ký hiệu xếp giá
| 428.24 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Mạnh Hùng. |
Nhan đề
| Lexicology :Course programme /Nguyễn Mạnh Hùng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội , 1999. |
Mô tả vật lý
| 4 tr. ; 30 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| HaNoi University of foreign studies english department. |
Đề mục chủ đề
| Chương trình-Tiếng Anh-Từ nguyên học-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30704(1): 000079273 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31067 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41324 |
---|
008 | 140513s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376305 |
---|
039 | |a20241203155210|bidtocn|c20140513085757|dngant|y20140513085757|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.24|bNGH |
---|
090 | |a428.24|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Mạnh Hùng. |
---|
245 | 10|aLexicology :|bCourse programme /|cNguyễn Mạnh Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c1999. |
---|
300 | |a4 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aHaNoi University of foreign studies english department. |
---|
650 | 17|aChương trình|xTiếng Anh|xTừ nguyên học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aChương trình. |
---|
655 | 7|aChương trình|xĐại học Hà Nội|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079273 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079273
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
428.24 NGH
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào