|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31069 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 41327 |
---|
008 | 140513s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378095 |
---|
035 | |a1456378095 |
---|
039 | |a20241129102204|bidtocn|c20241129101920|didtocn|y20140513093203|zanhpt |
---|
041 | 0|arus|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.781|bNGT |
---|
090 | |a491.781|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hương Thảo. |
---|
245 | 10|aPhương pháp dạy từ vựng :|bTiểu luận /|cNguyễn Thị Hương Thảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|c2005. |
---|
300 | |a17 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
650 | 17|aPhương pháp giảng dạy|xTừ vựng|xTiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga. |
---|
653 | 0 |aTừ vựng. |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy. |
---|
655 | 7|aTiểu luận|xKhoa tiếng Nga|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Tài liệu tham khảo|j(1): 000079021 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079021
|
NCKH_Tài liệu tham khảo
|
|
491.781 NGT
|
Tài liệu tham khảo
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào