|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31070 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41330 |
---|
005 | 202008201535 |
---|
008 | 140513s0006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390996 |
---|
039 | |a20241129102603|bidtocn|c20200820153552|dtult|y20140513101735|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a324.2597|bCHU |
---|
090 | |a324.2597|bCHU |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
245 | 00|aChương trình lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam :|bDùng cho hệ tại chức /|cTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ Hà Nội ,|cTháng6/2006. |
---|
300 | |a46 tr. ;|c30 cm |
---|
440 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
650 | 07|aLịch sử Đảng|vKhung chương trình|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử đảng. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo. |
---|
655 | 7|aChương trình|xKhoa tại chức|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079657 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079657
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
324.2597 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào