|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 31071 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 41332 |
---|
008 | 140513s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374739 |
---|
039 | |a20241129171150|bidtocn|c20140513103807|dngant|y20140513103807|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.0071|bCHU |
---|
090 | |a448.0071|bCHU |
---|
110 | 2 |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
245 | 00|aChương trình giảng dạy bộ môn thực hành tiếng Pháp /|cBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrường Đại học Ngoại ngữ ,|c2000. |
---|
300 | |a30 tr. ;|c30 cm. |
---|
440 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Ngoại ngữ. |
---|
650 | 17|aChương trình|xGiảng dạy|xThực hành|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aThực hành. |
---|
653 | 0 |aChương trình. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
655 | 7|aChương trình|xKhoa tiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000079514 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000079514
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
448.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào